Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
foster parent


noun
a person who acts as parent and guardian for a child in place of the child's natural parents but without legally adopting the child (Freq. 1)
Syn:
foster-parent
Hypernyms:
defender, guardian, protector, shielder
Hyponyms:
foster-father, foster father, foster-mother, foster mother


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.